Page 301 - NIEN GIAM 2017
P. 301

176
                                 Diện tích hồ tiêu cho sản phẩm
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Area having products of  pepper by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2014     2015     2016    2017
                            TỔNG SỐ - TOTAL              1781,4   1786,6   1810,0   1825,4   1918,4
                         Đông Hà - Dong Ha city             0,7      0,9      0,6     1,4      1,4
                         Quảng Trị - Quang Tri town         3,2      6,4      6,4     6,4      2,0
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   800,0    888,0    919,0   958,0   1022,0
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   176,8    145,9    141,9   120,6    141,3
                         Gio Linh - Gio Linh district     399,6    364,2    367,0   351,7    347,6
                         Đakrông - Dakrong district        23,0     19,9     17,1    17,4     17,9
                         Cam Lộ - Cam Lo district         279,1    265,5    262,0   272,5    287,1
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   31,0   33,8    34,0    35,2     36,3
                         Hải Lăng - Hai Lang district      68,0     62,0     62,0    62,2     62,8
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -


                        177
                                 Sản lượng hồ tiêu
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of pepper by district

                                                                                 ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                           2010    2014     2015     2016    2017

                            TỔNG SỐ - TOTAL              1691,2   1566,0   2077,0   1918,6   2448,0
                         Đông Hà - Dong Ha city             0,5      0,7      1,0     2,2      2,4
                         Quảng Trị - Quang Tri town         2,5      5,1     13,0    13,4      4,4
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   840,8    728,2   1213,0   1053,8   1381,0
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   131,9    109,5    104,0    98,9    122,9
                         Gio Linh - Gio Linh district     375,6    425,1    422,0   372,8    428,6
                         Đakrông - Dakrong district        13,8     10,0     10,0    10,4     11,6
                         Cam Lộ - Cam Lo district         248,4    185,9    199,0   246,7    361,7
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   30,1   50,7    68,0    70,8     72,6
                         Hải Lăng - Hai Lang district      47,6     50,8     47,0    49,6     62,8
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                                                           296
   296   297   298   299   300   301   302   303   304   305   306