Page 298 - NIEN GIAM 2017
P. 298

170
                                 Diện tích cà phê cho sản phẩm
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Area having products of  coffee by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2014     2015     2016    2017
                            TỔNG SỐ - TOTAL              3655,3   4413,1   4317,1   4873,8   4733,7
                         Đông Hà - Dong Ha city               -        -       -        -        -
                         Quảng Trị - Quang Tri town           -        -       -        -        -
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district       -        -       -        -        -
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   3547,3   4364,0   4275,8   4829,6   4701,7
                         Gio Linh - Gio Linh district         -        -       -        -        -
                         Đakrông - Dakrong district       108,0     49,1     41,3    44,2     32,0
                         Cam Lộ - Cam Lo district             -        -       -        -        -
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   -        -       -        -        -
                         Hải Lăng - Hai Lang district         -        -       -        -        -
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -


                        171
                                 Sản lượng cà phê
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of coffee by district

                                                                                 ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                           2010    2014     2015     2016    2017

                            TỔNG SỐ - TOTAL              5579,3   5142,9   5829,0   6693,7   6877,3
                         Đông Hà - Dong Ha city               -        -       -        -        -
                         Quảng Trị - Quang Tri town           -        -       -        -        -
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district       -        -       -        -        -
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   5498,3   5106,1   5810,0   6676,0   6864,5
                         Gio Linh - Gio Linh district         -        -       -        -        -
                         Đakrông - Dakrong district        81,0     36,8     19,0    17,7     12,8
                         Cam Lộ - Cam Lo district             -        -       -        -        -
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   -        -       -        -        -
                         Hải Lăng - Hai Lang district         -        -       -        -        -
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                                                           293
   293   294   295   296   297   298   299   300   301   302   303