Page 297 - NIEN GIAM 2017
P. 297

168
                                 Diện tích trồng cây công nghiệp lâu năm
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of some perennial industrial crops by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2014     2015     2016    2017
                            TỔNG SỐ - TOTAL             23029,1   26312,5   26794,4   27791,0   27188,1
                         Đông Hà - Dong Ha city             1,5      1,7      4,6     5,4      5,4
                         Quảng Trị - Quang Tri town        67,8     71,8     66,8    66,8     61,8
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   7532,6   7728,0   7833,0   7876,0   7953,0
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   5177,6   5924,3   5749,6   6536,5   6377,3
                         Gio Linh - Gio Linh district    5951,4   7165,8   7332,6   7369,1   7341,4
                         Đakrông - Dakrong district       226,5    114,0    100,7   100,4     84,9
                         Cam Lộ - Cam Lo district        3176,7   4062,9   4507,2   4634,0   4532,8
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   463   562,5   518,4   518,6    519,1
                         Hải Lăng - Hai Lang district       432    681,5    681,5   684,2    312,4
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -


                        169
                                 Diện tích trồng cà phê
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of coffee by district
                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2014     2015     2016    2017

                            TỔNG SỐ - TOTAL              4659,3   4864,1   4675,4   5349,2   5109,8
                         Đông Hà - Dong Ha city               -        -       -        -        -
                         Quảng Trị - Quang Tri town           -        -       -        -        -
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district       -        -       -        -        -
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   4469,8   4807,3   4627,9   5302,0   5077,8
                         Gio Linh - Gio Linh district         -        -       -        -        -
                         Đakrông - Dakrong district       189,5     56,8     47,5    47,2     32,0
                         Cam Lộ - Cam Lo district             -        -       -        -        -
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   -        -       -        -        -
                         Hải Lăng - Hai Lang district         -        -       -        -        -
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                                                           292
   292   293   294   295   296   297   298   299   300   301   302