Page 302 - NIEN GIAM 2017
P. 302

178                                st
                                 Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
                                  Livestock as of annual 1 October


                                                            2010    2014     2015    2016    2017

                        Số lượng (Con) - Number (Head)

                         Trâu - Buffaloes                  30801   27528    27181   26680   26360

                         Bò - Cattles                      55842   65231    67612   69419   67484
                         Lợn - Pig                        251578   268719   274836   286896   248674

                         Dê - Goat                         12574   17182    17500   18732   23865
                         Gia cầm (Nghìn con)
                         Poultry (Thous. heads)            1685,3   2087,3   2163,0   2540,2   2632,7
                           Trong đó - Of which:

                             Gà - Chicken                  1194,4   1568,2   1646,7   1905,3   1916,2
                             Vịt, ngan, ngỗng
                             Duck, swan, goose              490,9   519,0   516,3   614,3    695,6


                        Sản lượng (Tấn) - Output (Ton)
                         Thịt trâu hơi xuất chuồng
                         Living weight of buffaloes        1505,7   1209,5   1212,0   1256,0   1265,7
                         Thịt bò hơi xuất chuồng
                         Living weight of cattles          3441,4   3178,1   3270,0   3435,2   3054,2

                         Thịt lợn hơi xuất chuồng
                         Living weight of pig             17881,0  26147,0  28834,0  30819,0  27646,0

                         Thịt gia cầm giết bán
                         Living weight of livestock        2648,0   4237,0   4783,7   5021,0   5999,7
                            Trong đó: Thịt gà
                            Of which: Chicken              1590,0   2544,1   2989,5   3128,5   3667,3

                         Trứng (Nghìn quả)
                         Eggs (Thous. pieces)              6696,2  12616,0  17088,0  19696,1  22256,0

                         Mật ong (Nghìn lít)
                         Honey (Thous. litre)                1,3     23,2   65,70    57,1    116,0




                                                           297
   297   298   299   300   301   302   303   304   305   306   307