Page 305 - NIEN GIAM 2017
P. 305

183
                                 Số lượng gà
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of chickens by district

                                                                    ĐVT: Nghìn con - Unit: Thous. heads
                                                           2010    2014     2015     2016    2017
                            TỔNG SỐ - TOTAL              1194,4   1568,2   1646,7   1905,3   1916,2
                         Đông Hà - Dong Ha city            30,5     24,0     29,7    52,1     43,7
                         Quảng Trị - Quang Tri town        31,5     34,3     34,0    44,7     39,9
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   246,0    316,5    363,9   444,0    445,3
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district    57,8     77,5    106,4   116,6    135,7
                         Gio Linh - Gio Linh district     151,2    286,2    291,2   324,9    372,2
                         Đakrông - Dakrong district        39,7     53,0     46,0    69,1     76,2
                         Cam Lộ - Cam Lo district          74,0    106,7    145,7   194,2    197,0
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   277,6   302,7   291,1   331,2   293,4
                         Hải Lăng - Hai Lang district     286,1    367,3    338,7   328,3    310,3
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -      0,2      2,5



                        184
                                 Số lượng dê
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of goats by district

                                                                               ĐVT: Con - Unit: Head
                                                           2010    2014     2015     2016    2017

                            TỔNG SỐ - TOTAL               12574    17182   17500    18732   23865
                         Đông Hà - Dong Ha city              95     135      143      156     167
                         Quảng Trị - Quang Tri town          75      75       77       85      64
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district     170     163      166      261     721
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district    7117    8975     9010     9272   12225
                         Gio Linh - Gio Linh district       175     401      486      510     530
                         Đakrông - Dakrong district        3750    5705     5738     6331    6700
                         Cam Lộ - Cam Lo district           646     935      945     1062    2125
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   106   147      165      208     268
                         Hải Lăng - Hai Lang district       440     646      770      847     932
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -     133



                                                           300
   300   301   302   303   304   305   306   307   308   309   310