Page 304 - NIEN GIAM 2017
P. 304

181
                                 Số lượng lợn
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of pigs by district

                                                                               ĐVT: Con - Unit: Head
                                                           2010    2014     2015     2016    2017
                            TỔNG SỐ - TOTAL              251578   268719   274836   286896   248674
                         Đông Hà - Dong Ha city            9662    6815     5170     8623    7155
                         Quảng Trị - Quang Tri town        7870    18007   11436    11608    9206
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   41062    42294   44916    48604   43053
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   18315    24060   24806    25558   30982
                         Gio Linh - Gio Linh district     35057    45686   41972    41322   32481
                         Đakrông - Dakrong district        8102    8135     3629     8482    8358
                         Cam Lộ - Cam Lo district         11745    16822   25669    29491   21569
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   66915   54720   55441   55071   50246
                         Hải Lăng - Hai Lang district     52850    52180   61797    58105   45374
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -       32     250



                        182
                                 Số lượng gia cầm
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of poultry by district

                                                                    ĐVT: Nghìn con - Unit: Thous. heads
                                                           2010    2014     2015     2016    2017

                            TỔNG SỐ - TOTAL              1685,3   2087,3   2163,0   2540,2   2632,7
                         Đông Hà - Dong Ha city            35,5     54,6     54,3    80,7     67,1
                         Quảng Trị - Quang Tri town        39,9     45,3     48,9    46,0     50,9
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   270,8    362,8    411,2   540,1    505,5
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district    78,8     87,9    117,4   120,3    148,2
                         Gio Linh - Gio Linh district     233,0    419,1    439,5   457,0    505,1
                         Đakrông - Dakrong district        42,2     56,0     50,8    83,3     88,8
                         Cam Lộ - Cam Lo district         100,3    114,1    158,9   210,3    219,0
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   419,1   438,6   431,7   503,7   456,5
                         Hải Lăng - Hai Lang district     465,7    508,9    450,3   498,6    589,0
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -      0,2      2,6



                                                           299
   299   300   301   302   303   304   305   306   307   308   309