Page 306 - NIEN GIAM 2017
P. 306
185
Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Living weight of buffaloes by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 1505,7 1209,5 1212,0 1256,0 1265,7
Đông Hà - Dong Ha city 22,7 18,7 21,0 13,6 13,1
Quảng Trị - Quang Tri town 43,9 27,6 28,4 32,2 32,5
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 352,0 241,0 220,9 215,0 255,4
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 392,0 308,1 269,4 250,0 254,5
Gio Linh - Gio Linh district 299,9 155,3 200,6 245,0 215,8
Đakrông - Dakrong district 26,2 52,6 72,2 80,0 104,2
Cam Lộ - Cam Lo district 124,0 159,3 168,9 170,0 167,0
Triệu Phong - Trieu Phong district 125,0 99,5 93,8 100,2 95,2
Hải Lăng - Hai Lang district 120,0 147,4 136,8 150,0 128,0
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
186
Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Living weight of cattles by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 3441,4 3178,1 3270,0 3435,2 3054,2
Đông Hà - Dong Ha city 43,2 51,5 73,9 72,3 70,4
Quảng Trị - Quang Tri town 28,9 30,1 39,3 45,3 44,2
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 845,0 576,3 550,5 611,8 616,7
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 593,3 520,6 425,7 624,6 648,1
Gio Linh - Gio Linh district 645,0 314,6 463,9 354,5 281,7
Đakrông - Dakrong district 29,0 67,3 59,0 77,7 94,3
Cam Lộ - Cam Lo district 327,0 733,8 747,0 782,7 614,9
Triệu Phong - Trieu Phong district 655,0 667,5 632,1 635,4 477,2
Hải Lăng - Hai Lang district 275,0 216,4 278,6 230,9 203,4
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - 3,3
301