Page 299 - NIEN GIAM 2017
P. 299

172
                                 Diện tích trồng cao su
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of rubber by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2014     2015     2016    2017
                            TỔNG SỐ - TOTAL             16288,9   19121,9   19674,1   19945,6   19511,4
                         Đông Hà - Dong Ha city               -        -       -        -        -
                         Quảng Trị - Quang Tri town        60,3     60,3     55,3    55,3     55,3
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   6653,1   6559,0   6582,0   6582,0   6616,9
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   417,0    920,7    923,6   1055,5   1075,2
                         Gio Linh - Gio Linh district    5520,7   6690,8   6847,7   6886,5   6870,8
                         Đakrông - Dakrong district           -     35,8     34,8    34,8     34,8
                         Cam Lộ - Cam Lo district        2876,1   3723,3   4145,6   4246,4   4145,2
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   415,7   516,8   469,9   469,9   469,9
                         Hải Lăng - Hai Lang district     346,0    615,2    615,2   615,2    243,3
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -


                        173
                                 Diện tích cao su cho sản phẩm
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Area having products of  rubber by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2014     2015     2016    2017

                            TỔNG SỐ - TOTAL              9107,1   10180,1   10547,0   10691,1   10953,1
                         Đông Hà - Dong Ha city               -        -       -        -        -
                         Quảng Trị - Quang Tri town           -     24,0     21,5    21,5     21,5
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   4310,1   4250,0   4510,0   4710,0   4978,5
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district       -    216,5    219,3   337,0    377,5
                         Gio Linh - Gio Linh district    3631,3   3805,2   3569,0   3255,0   3095,8
                         Đakrông - Dakrong district           -        -       -        -        -
                         Cam Lộ - Cam Lo district        1165,7   1793,4   2129,5   2269,4   2324,3
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   -     91,0     97,7    98,2    155,5
                         Hải Lăng - Hai Lang district         -        -       -        -        -
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                                                           294
   294   295   296   297   298   299   300   301   302   303   304