Page 296 - NIEN GIAM 2017
P. 296
166
Diện tích mít cho sản phẩm
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area having products of jackfruit by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 237,2 190,2 187,0 180,9 184,2
Đông Hà - Dong Ha city 0,5 0,8 4,8 4,5 5,5
Quảng Trị - Quang Tri town 2,2 2,2 2,2 2,2 3,6
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 32,0 37,5 38,0 38,5 41,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 45,0 34,7 28,0 21,6 19,8
Gio Linh - Gio Linh district 14,0 8,8 7,6 8,0 7,0
Đakrông - Dakrong district 47,0 12,6 12,6 12,1 13,5
Cam Lộ - Cam Lo district 2,0 2,2 2,4 2,4 2,4
Triệu Phong - Trieu Phong district 34,5 31,4 31,4 31,6 31,6
Hải Lăng - Hai Lang district 60,0 60,0 60,0 60,0 59,8
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
167
Sản lượng mít
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of jackfruit by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 1907,1 1648,7 1627,7 1627,6 1696,8
Đông Hà - Dong Ha city 5,3 6,8 38,0 36,0 44,0
Quảng Trị - Quang Tri town 28,1 20,9 20,0 20,9 35,6
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 257,3 302,0 314,0 342,7 369,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 228,3 281,8 232,4 185,8 170,3
Gio Linh - Gio Linh district 122,4 66,9 57,0 64,0 56,0
Đakrông - Dakrong district 243,0 94,5 88,0 84,7 95,9
Cam Lộ - Cam Lo district 14,2 15,8 17,3 17,3 18,0
Triệu Phong - Trieu Phong district 438,5 290,0 292,0 300,2 316,0
Hải Lăng - Hai Lang district 570,0 570,0 569,0 576,0 592,0
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
291