Page 303 - NIEN GIAM 2017
P. 303

179
                                 Số lượng trâu
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of buffaloes by district

                                                                               ĐVT: Con - Unit: Head
                                                           2010    2014     2015     2016    2017
                            TỔNG SỐ - TOTAL               30801    27528   27181    26680   26360
                         Đông Hà - Dong Ha city             689     421      398      369     369
                         Quảng Trị - Quang Tri town        1221    1056     1030     1002     677
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district    6142    5518     5358     5126    4877
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district    3829    3439     3252     3079    3363
                         Gio Linh - Gio Linh district      4847    4744     4853     4867    4659
                         Đakrông - Dakrong district        6100    5716     5766     5735    6626
                         Cam Lộ - Cam Lo district          2285    1823     1781     1840    1505
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   2847   2161   2114     2061    1867
                         Hải Lăng - Hai Lang district      2841    2650     2629     2601    2417
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                        180
                                 Số lượng bò
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of cattles by district

                                                                               ĐVT: Con - Unit: Head
                                                           2010    2014     2015     2016    2017

                            TỔNG SỐ - TOTAL               55842    65231   67612    69419   67484
                         Đông Hà - Dong Ha city            1061    1310     1554     1663    1517
                         Quảng Trị - Quang Tri town         919     998      998     1066     935
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   12106    12987   13012    13089   12730
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district    7549    9254     9401     9629   10942
                         Gio Linh - Gio Linh district      9038    10624   11653    11870   10612
                         Đakrông - Dakrong district        5150    6063     5516     5413    6140
                         Cam Lộ - Cam Lo district          6550    7339     7934     8044    7049
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   9642   10705   10946   11025   10467
                         Hải Lăng - Hai Lang district      3827    5951     6598     7620    7070
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -      22



                                                           298
   298   299   300   301   302   303   304   305   306   307   308