Page 300 - NIEN GIAM 2017
P. 300

174
                                 Sản lượng mủ cao su
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of dry latex rubber by district

                                                                                 ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                           2010    2014     2015     2016    2017
                            TỔNG SỐ - TOTAL             14429,0   11452,9   12201,5   12873,0   14798,3
                         Đông Hà - Dong Ha city               -        -       -        -        -
                         Quảng Trị - Quang Tri town           -      6,7      8,0     8,6      8,6
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   6611,1   5733,8   6430,0   6877,0   7504,4
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district       -    260,9    186,0   298,3    339,8
                         Gio Linh - Gio Linh district    6302,5   3322,3   3747,5   3387,2   4047,3
                         Đakrông - Dakrong district           -        -       -        -        -
                         Cam Lộ - Cam Lo district        1515,4   2100,0   1798,0   2244,0   2808,0
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   -     29,2     32,0    57,9     90,2
                         Hải Lăng - Hai Lang district         -        -       -        -        -
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -


                        175
                                 Diện tích trồng hồ tiêu
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of pepper by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2014     2015     2016    2017

                            TỔNG SỐ - TOTAL              1981,8   2273,7   2390,5   2448,0   2520,1
                         Đông Hà - Dong Ha city             1,0      1,1      0,6     1,4      1,4
                         Quảng Trị - Quang Tri town         6,1      9,9      9,9     9,9      2,6
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   856,0   1147,0   1229,0   1274,0   1318,1
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   250,6    186,4    190,1   173,1    219,2
                         Gio Linh - Gio Linh district     426,9    471,0    480,9   478,7    466,8
                         Đakrông - Dakrong district        37,0     21,4     18,4    18,4     18,1
                         Cam Lộ - Cam Lo district         297,6    336,7    358,7   386,7    386,7
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   34,6   34,9    37,6    37,8     38,1
                         Hải Lăng - Hai Lang district      72,0     65,3     65,3    68,0     69,1
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                                                           295
   295   296   297   298   299   300   301   302   303   304   305