Page 295 - NIEN GIAM 2017
P. 295
164
Sản lượng xoài
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of mango by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 1550,7 907,1 1048,0 996,2 1034,2
Đông Hà - Dong Ha city - 4,2 21,0 24,1 21,9
Quảng Trị - Quang Tri town 16,4 21,6 22,0 21,9 51,2
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 44,2 51,9 53,0 60,0 66,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 1242,0 556,0 695,0 623,0 596,4
Gio Linh - Gio Linh district 33,0 83,0 67,0 71,5 89,5
Đakrông - Dakrong district - - - - -
Cam Lộ - Cam Lo district 27,5 17,2 17,0 37,3 37,3
Triệu Phong - Trieu Phong district 84,4 92,6 95,0 97,3 107,1
Hải Lăng - Hai Lang district 103,2 80,6 78,0 61,1 64,8
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
165
Diện tích trồng mít
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of jackfruit by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 260,0 199,4 196,4 186,2 184,8
Đông Hà - Dong Ha city 2,5 0,8 4,9 4,5 5,5
Quảng Trị - Quang Tri town 2,2 2,2 2,2 2,2 3,7
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 41,0 41,0 41,0 41,0 41,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 52,4 37,4 30,0 21,9 20,1
Gio Linh - Gio Linh district 15,8 9,0 8,9 8,9 7,0
Đakrông - Dakrong district 49,0 15,0 15,0 13,5 13,5
Cam Lộ - Cam Lo district 2,6 2,6 2,6 2,6 2,6
Triệu Phong - Trieu Phong district 34,5 31,4 31,6 31,6 31,6
Hải Lăng - Hai Lang district 60,0 60,0 60,2 60,0 59,8
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
290