Page 294 - NIEN GIAM 2017
P. 294

162
                                 Diện tích trồng xoài
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of mango by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2014     2015     2016    2017
                            TỔNG SỐ - TOTAL               759,0    205,4    193,8   183,3    183,1
                         Đông Hà - Dong Ha city               -      0,6      3,3     3,3      3,0
                         Quảng Trị - Quang Tri town         2,6      3,0      3,0     3,0      7,0
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district    11,0     11,0     11,0    11,0     11,0
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   690,0    141,3    128,6   120,5    119,0
                         Gio Linh - Gio Linh district      18,3     18,8     17,1    17,0     13,9
                         Đakrông - Dakrong district           -        -       -        -        -
                         Cam Lộ - Cam Lo district           9,0      5,1      5,1     5,4      5,4
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   14,1   14,3    14,3    14,3     15,7
                         Hải Lăng - Hai Lang district      14,0     11,3     11,4     8,8      8,1
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -


                        163
                                 Diện tích xoài cho sản phẩm
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Area having products of  mango by district
                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2014     2015     2016    2017

                            TỔNG SỐ - TOTAL               742,2    196,1    184,6   174,7    177,6
                         Đông Hà - Dong Ha city               -      0,6      3,2     3,3      3,0
                         Quảng Trị - Quang Tri town         1,6      3,0      3,0     3,0      6,4
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district     8,0      9,3      9,5    10,0     11,0
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   690,0    139,0    126,3   117,5    114,7
                         Gio Linh - Gio Linh district       9,2     16,6     14,8    13,0     13,7
                         Đakrông - Dakrong district           -        -       -        -        -
                         Cam Lộ - Cam Lo district           9,0      3,0      3,0     5,4      5,4
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   12,4   13,4    13,6    13,9     15,3
                         Hải Lăng - Hai Lang district      12,0     11,2     11,2     8,6      8,1
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                                                           289
   289   290   291   292   293   294   295   296   297   298   299