Page 293 - NIEN GIAM 2017
P. 293
160
Diện tích chuối cho thu hoạch
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area having products of banana by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 2627,1 3185,6 3825,9 4325,5 4219,8
Đông Hà - Dong Ha city 14,0 28,0 14,5 14,0 12,5
Quảng Trị - Quang Tri town 10,1 17,0 17,2 17,2 35,7
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 69,0 71,5 73,0 74,0 76,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 1619,9 2202,0 2870,9 3476,1 3493,9
Gio Linh - Gio Linh district 135,3 147,3 134,3 132,0 118,2
Đakrông - Dakrong district 450,5 442,2 432,7 317,6 219,6
Cam Lộ - Cam Lo district 260,3 175,3 180,0 187,1 150,0
Triệu Phong - Trieu Phong district 55,0 73,2 72,3 75,1 77,7
Hải Lăng - Hai Lang district 13,0 29,1 31,0 32,4 36,2
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
161
Sản lượng chuối
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of banana by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 35408,9 48638,4 66669,0 67715,0 68832,2
Đông Hà - Dong Ha city 137,9 412,2 219,0 210,0 200,0
Quảng Trị - Quang Tri town 123,0 263,5 292,0 275,2 614,0
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 654,1 1001,0 1080,4 1073,0 1216,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 25108,5 34571,4 52385,2 55466,8 56950,6
Gio Linh - Gio Linh district 1350,0 2024,0 1907,1 1848,0 1903,0
Đakrông - Dakrong district 4189,6 6411,9 6490,5 4605,3 3513,6
Cam Lộ - Cam Lo district 2475,5 2401,6 2664,0 2563,3 2421,0
Triệu Phong - Trieu Phong district 1110,0 1116,3 1142,3 1171,2 1398,6
Hải Lăng - Hai Lang district 260,3 436,5 488,5 502,2 615,4
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
288