Page 292 - NIEN GIAM 2017
P. 292
158
Sản lượng dứa
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of pineapple by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2014 2015 2016 2013
TỔNG SỐ - TOTAL 2954,8 2584,5 2482,0 2386,5 2482,5
Đông Hà - Dong Ha city 7,1 23,2 11,0 14,4 19,2
Quảng Trị - Quang Tri town 4,7 33,3 30,0 29,6 52,8
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 239,0 463,3 452,0 464,0 472,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 1140,0 443,1 323,0 294,5 209,0
Gio Linh - Gio Linh district 102,4 60,0 53,0 56,0 68,7
Đakrông - Dakrong district 1180,8 1331,0 1385,0 1240,2 1359,2
Cam Lộ - Cam Lo district 62,1 68,4 61,0 114,8 107,1
Triệu Phong - Trieu Phong district 88,0 69,2 68,0 71,3 79,8
Hải Lăng - Hai Lang district 130,7 93,0 99,0 101,7 114,7
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
159
Diện tích trồng chuối
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of banana by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 2986,4 3805,0 3982,3 4732,9 4541,3
Đông Hà - Dong Ha city 18,5 31,2 15,3 15,0 12,5
Quảng Trị - Quang Tri town 12,6 18,3 18,3 18,3 36,8
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 70,5 75,0 76,0 78,0 78,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 1906,0 2711,8 2929,5 3778,4 3733,7
Gio Linh - Gio Linh district 143,9 169,3 173,2 172,6 136,7
Đakrông - Dakrong district 481,7 497,3 460,2 346,9 254,5
Cam Lộ - Cam Lo district 268,1 197,0 201,0 211,3 173,7
Triệu Phong - Trieu Phong district 72,1 75,0 76,8 79,0 79,2
Hải Lăng - Hai Lang district 13,0 30,1 32,0 33,4 36,2
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
287