Page 291 - NIEN GIAM 2017
P. 291

156
                                 Diện tích trồng dứa
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of pineapple by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2014     2015     2016    2017
                            TỔNG SỐ - TOTAL               574,9    451,1    426,0   395,6    496,9
                         Đông Hà - Dong Ha city             2,5      4,1      1,9     2,9      2,4
                         Quảng Trị - Quang Tri town         1,2      3,7      3,7     3,7      7,7
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district    56,0     57,5     58,0    60,0     85,0
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   200,0     65,6     52,5    49,7     38,0
                         Gio Linh - Gio Linh district       9,1      8,5     11,1    10,0     15,1
                         Đakrông - Dakrong district       282,0    283,3    269,7   234,8    239,9
                         Cam Lộ - Cam Lo district           7,3      9,7      9,7    15,5     90,1
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   7,3    7,7      7,9     7,9      7,7
                         Hải Lăng - Hai Lang district       9,5     11,0     11,5    11,1     11,0
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -


                        157
                                 Diện tích dứa cho sản phẩm
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Area having products of  pineapple by district
                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2014     2015     2016    2017

                            TỔNG SỐ - TOTAL               514,8    400,9    386,3   354,7    351,7
                         Đông Hà - Dong Ha city             1,8      2,9      1,4     1,8      2,4
                         Quảng Trị - Quang Tri town         0,6      3,7      3,7     3,7      6,6
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district    53,0     56,5     56,5    58,0     59,0
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   200,0     63,3     49,7    45,3     34,7
                         Gio Linh - Gio Linh district      13,8      7,3      6,6     7,0      8,7
                         Đakrông - Dakrong district       222,8    242,0    243,0   206,7    209,1
                         Cam Lộ - Cam Lo district           7,3      7,6      7,6    14,0     12,6
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   6,2    7,6      7,3     7,5      7,6
                         Hải Lăng - Hai Lang district       9,3     10,0     10,5    10,7     11,0
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                                                           286
   286   287   288   289   290   291   292   293   294   295   296