Page 290 - NIEN GIAM 2017
P. 290

154
                                 Diện tích cam cho sản phẩm
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Area having products of  orange by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2014     2015     2016    2017
                            TỔNG SỐ - TOTAL               244,7     92,8     92,0    92,4    104,1
                         Đông Hà - Dong Ha city             5,0      0,5      1,0     1,0      1,1
                         Quảng Trị - Quang Tri town         8,8      2,7      2,7     2,7      5,1
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   113,0     46,0     46,0    44,0     45,0
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district    30,0      4,2      3,2     3,2      3,3
                         Gio Linh - Gio Linh district      14,4      5,0      3,8     5,2      7,0
                         Đakrông - Dakrong district        20,2      0,8      0,8     0,8      0,6
                         Cam Lộ - Cam Lo district           8,2      8,0      8,0     6,9      5,9
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   25,1   11,6    11,9    12,1     15,0
                         Hải Lăng - Hai Lang district      20,0     14,0     14,6    16,5     21,1
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                        155
                                 Sản lượng cam
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of orange by district

                                                                                 ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                           2010    2014     2015     2016    2017

                            TỔNG SỐ - TOTAL              1247,0    585,1    583,0   605,2    753,4
                         Đông Hà - Dong Ha city            26,3      2,8      5,0     5,0      5,5
                         Quảng Trị - Quang Tri town        66,1     14,5     15,0    15,1     29,1
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   510,8    276,0    276,0   265,3    298,8
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   108,0     27,1     18,0    17,6     17,8
                         Gio Linh - Gio Linh district      60,6     33,3     25,0    33,8     44,8
                         Đakrông - Dakrong district        56,8      4,4      4,0     4,0      3,0
                         Cam Lộ - Cam Lo district          36,0     48,0     43,0    38,0     32,5
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   212,4   80,0   88,0    94,4    132,0
                         Hải Lăng - Hai Lang district     170,0     99,0    109,0   132,0    189,9
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -



                                                           285
   285   286   287   288   289   290   291   292   293   294   295