Page 289 - NIEN GIAM 2017
P. 289
152
Diện tích trồng cây ăn quả lâu năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of fruit farming by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 4943,0 4994,7 4927,6 6324,2 6268,2
Đông Hà - Dong Ha city 42,0 48,6 40,1 40,1 35,2
Quảng Trị - Quang Tri town 41,0 52,3 53,6 53,6 114,5
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 352,5 366,0 372,0 381,0 413,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 2525,5 2696,9 2666,0 4106,2 4064,9
Gio Linh - Gio Linh district 295,7 336,5 334,5 395,1 335,2
Đakrông - Dakrong district 910,0 798,3 747,1 597,4 509,9
Cam Lộ - Cam Lo district 377,4 272,7 276,7 300,7 328,1
Triệu Phong - Trieu Phong district 232,7 236,3 244,3 247,3 246,4
Hải Lăng - Hai Lang district 166,2 187,1 193,3 202,8 221,0
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
153
Diện tích trồng cam
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of orange by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 297,6 105,3 110,5 120,9 136,8
Đông Hà - Dong Ha city 6,0 0,8 1,3 1,3 1,2
Quảng Trị - Quang Tri town 9,9 2,7 2,7 2,7 5,1
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 119,5 47,0 47,0 45,0 45,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 41,0 4,2 3,3 3,3 3,4
Gio Linh - Gio Linh district 23,2 5,5 7,5 11,5 11,5
Đakrông - Dakrong district 34,2 0,8 0,8 0,8 0,6
Cam Lộ - Cam Lo district 8,2 8,6 8,6 7,9 6,9
Triệu Phong - Trieu Phong district 33,6 16,3 16,4 16,5 16,3
Hải Lăng - Hai Lang district 22,0 19,4 22,9 31,9 46,8
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
284