Page 288 - NIEN GIAM 2017
P. 288
150
Diện tích trồng cây lâu năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of perennial crops by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 28131,8 31535,3 31956,0 34805,6 34435,3
Đông Hà - Dong Ha city 48,5 55,5 51,6 50,3 47,1
Quảng Trị - Quang Tri town 110,0 125,3 121,6 121,6 178,5
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 7927,6 8183,1 8294,0 8350,0 8461,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 7710,2 8628,3 8425,7 10894,7 10831,6
Gio Linh - Gio Linh district 6266,6 7519,9 7683,3 7965,0 7990,6
Đakrông - Dakrong district 1145,6 920,2 857,3 707,3 597,1
Cam Lộ - Cam Lo district 3592,0 4390,6 4838,9 5006,3 4941,7
Triệu Phong - Trieu Phong district 704,6 808,1 772,6 776,0 804,4
Hải Lăng - Hai Lang district 626,7 904,3 911,0 934,4 583,3
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
151
Diện tích cho sản phẩm cây lâu năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area having products of perennial crops by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 19172,7 21246,4 21620,4 22479,9 23980,7
Đông Hà - Dong Ha city 26,5 48,7 47,0 46,9 46,6
Quảng Trị - Quang Tri town 42,1 83,5 81,3 81,2 132,5
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 5478,8 5580,8 5888,0 6120,0 6496,2
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 6124,8 7211,7 7198,2 8004,6 9126,3
Gio Linh - Gio Linh district 4333,6 4485,8 4318,5 4090,6 4027,1
Đakrông - Dakrong district 864,7 797,8 756,9 608,0 494,9
Cam Lộ - Cam Lo district 1818,5 2458,6 2701,1 2884,5 2917,1
Triệu Phong - Trieu Phong district 236,3 337,8 366,5 373,7 455,0
Hải Lăng - Hai Lang district 247,4 241,7 262,9 270,4 285,0
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
283