Page 286 - NIEN GIAM 2017
P. 286
148
Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
Planted area of some perennial crops
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2014 2015 2016 2017
Cây ăn quả - Fruit crops
Cam - Orange 297,6 105,3 110,5 120,9 136,8
Chanh - Lemon 119,8 108,4 107,3 105,6 101,2
Dứa - Pineapple 574,9 451,1 426,0 395,6 496,9
Chuối - Banana 2986,4 3805,0 3982,3 4732,9 4541,3
Xoài - Mango 759,0 205,4 193,8 183,3 183,1
Mít - Jackfruit 260,0 199,4 196,4 186,2 184,8
Nhãn - Longan 91,1 80,7 80,1 79,8 77,1
Vải - Litchi 81,5 30,6 28,1 28,8 35,8
Cây công nghiệp - Industrial crops
Cà phê - Coffee 4659,3 4864,1 4675,4 5349,2 5109,8
Cao su - Rubber 16288,9 19121,9 19674,1 19945,6 19511,4
Hồ tiêu - Pepper 1981,8 2273,7 2390,5 2448,0 2520,1
Điều - Cashewnut 52,0 9,3 7,5 5,5 3,7
Macca - Macca - - 4,5 214,5 214,5
281