Page 276 - NIEN GIAM 2017
P. 276

132
                                 Năng suất khoai lang
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Yield of sweet potatoes by district

                                                                          ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                                                           2010    2014     2015     2016    2017
                            TỔNG SỐ - TOTAL                72,5     72,8     73,2    74,2     77,0
                         Đông Hà - Dong Ha city            51,8     64,0     63,0    63,3     65,0
                         Quảng Trị - Quang Tri town        63,1     60,7     61,9    63,7     64,9
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district    60,7     63,2     64,1    65,4     69,5
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district    50,7     49,1     48,7    50,4     50,4
                         Gio Linh - Gio Linh district      58,4     58,8     57,9    58,6     60,8
                         Đakrông - Dakrong district        42,2     47,2     46,9    48,7     47,7
                         Cam Lộ - Cam Lo district          42,8     45,0     60,0    52,0     55,3
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   81,5   82,9    82,9    84,1     84,3
                         Hải Lăng - Hai Lang district      93,6     89,4     90,2    90,9     95,2
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -



                        133
                                 Sản lượng khoai lang
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of sweet potatoes by district

                                                                                 ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                           2010    2014     2015     2016    2017

                            TỔNG SỐ - TOTAL             23200,0   19028,9   17268,6   18109,4   19194,9
                         Đông Hà - Dong Ha city           202,2    164,5     75,0   120,2     91,7
                         Quảng Trị - Quang Tri town        41,0     61,3     46,4    51,6     64,9
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   4188,5   4293,0   3869,0   3851,2   3641,1
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   483,8    675,7    528,4   328,8    279,4
                         Gio Linh - Gio Linh district    2802,6   1828,0   1795,7   2400,4   2971,9
                         Đakrông - Dakrong district       679,3    563,5    486,4   588,8    533,2
                         Cam Lộ - Cam Lo district         338,8     66,2    100,2    20,8     66,4
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   6516,2   4857,5   4776,8   4704,2   4663,6
                         Hải Lăng - Hai Lang district    7947,6   6519,2   5590,7   6043,4   6882,7
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -



                                                           271
   271   272   273   274   275   276   277   278   279   280   281