Page 274 - NIEN GIAM 2017
P. 274
128
Diện tích ngô
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of maize by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 3562,0 3830,8 3945,1 4085,6 4249,1
Đông Hà - Dong Ha city 18,0 24,5 24,5 7,0 9,5
Quảng Trị - Quang Tri town 84,1 63,9 99,3 86,9 83,8
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 287,5 499,0 549,1 556,3 548,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 911,3 744,6 691,3 718,9 724,0
Gio Linh - Gio Linh district 88,2 79,6 111,6 230,7 155,7
Đakrông - Dakrong district 1323,3 1559,0 1522,2 1600,3 1613,8
Cam Lộ - Cam Lo district 143,0 190,9 275,3 225,5 360,0
Triệu Phong - Trieu Phong district 316,2 292,1 299,6 304,3 324,9
Hải Lăng - Hai Lang district 390,4 377,2 372,2 355,7 429,4
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
129
Năng suất ngô
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of maize by district
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 23,2 29,4 29,7 31,5 33,0
Đông Hà - Dong Ha city 48,0 51,4 55,0 40,0 58,0
Quảng Trị - Quang Tri town 53,1 47,0 52,9 53,0 54,5
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 33,5 32,3 32,7 39,8 49,5
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 13,8 20,8 20,0 21,5 21,8
Gio Linh - Gio Linh district 31,4 29,7 25,5 29,1 29,4
Đakrông - Dakrong district 10,7 24,2 25,2 26,0 26,0
Cam Lộ - Cam Lo district 25,6 24,7 20,8 27,6 26,3
Triệu Phong - Trieu Phong district 46,8 45,9 46,0 46,1 46,4
Hải Lăng - Hai Lang district 50,6 48,7 48,5 49,5 49,7
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
269