Page 273 - NIEN GIAM 2017
P. 273

126
                                 Năng suất lúa mùa
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Yield of winter paddy/autumn and winter paddy by district

                                                                          ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                                                           2010    2014     2015     2016    2017
                            TỔNG SỐ - TOTAL                 9,0      9,2     9,6      9,8     10,0
                         Đông Hà - Dong Ha city               -        -       -        -        -
                         Quảng Trị - Quang Tri town           -        -       -        -        -
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district       -        -       -        -        -
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district    10,3     11,0     11,8    11,9     12,0
                         Gio Linh - Gio Linh district         -        -       -        -        -
                         Đakrông - Dakrong district         8,0      7,4      7,5     8,0      8,2
                         Cam Lộ - Cam Lo district             -        -       -        -        -
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   -        -       -        -        -
                         Hải Lăng - Hai Lang district         -        -       -        -        -
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -



                        127
                                 Sản lượng lúa mùa
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of winter paddy/autumn and winter paddy by district

                                                                                 ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                           2010    2014     2015     2016    2017

                            TỔNG SỐ - TOTAL              2335,8   2145,8   1886,5   1861,9   2046,4
                         Đông Hà - Dong Ha city               -        -       -        -        -
                         Quảng Trị - Quang Tri town           -        -       -        -        -
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district       -        -       -        -        -
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   1119,8   1254,1   1121,9   1037,7   1163,4
                         Gio Linh - Gio Linh district         -        -       -        -        -
                         Đakrông - Dakrong district      1216,0    891,7    764,6   824,2    883,0
                         Cam Lộ - Cam Lo district             -        -       -        -        -
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   -        -       -        -        -
                         Hải Lăng - Hai Lang district         -        -       -        -        -
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -



                                                           268
   268   269   270   271   272   273   274   275   276   277   278