Page 281 - NIEN GIAM 2017
P. 281
139
Diện tích cây công nghiệp hàng năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of some annual industrial crops by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 5030,5 4444,5 4119,8 4131,6 4002,4
Đông Hà - Dong Ha city 35,0 44,3 16,1 12,2 14,1
Quảng Trị - Quang Tri town 34,1 27,9 20,7 15,0 18,0
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 1549,0 1583,3 1580,1 1610,0 1511,5
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 114,7 47,4 43,0 46,1 45,1
Gio Linh - Gio Linh district 697,0 516,4 478,7 447,6 395,1
Đakrông - Dakrong district 471,2 490,1 476,8 479,5 496,8
Cam Lộ - Cam Lo district 795,4 724,3 610,1 636,7 659,1
Triệu Phong - Trieu Phong district 668,0 396,9 393,9 388,4 396,2
Hải Lăng - Hai Lang district 666,1 613,9 500,4 496,1 466,5
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
276