Page 275 - NIEN GIAM 2017
P. 275

130
                                 Sản lượng ngô
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of maize by district

                                                                                 ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                           2010    2014     2015     2016    2017
                            TỔNG SỐ - TOTAL              8266,7   11245,0   11711,5   12872,3   14039,7
                         Đông Hà - Dong Ha city            86,4    126,0    134,8    28,0     55,1
                         Quảng Trị - Quang Tri town       446,4    300,3    525,0   460,6    456,7
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   963,2   1612,8   1794,8   2213,6   2712,1
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   1258,1   1552,0   1383,0   1542,2   1576,6
                         Gio Linh - Gio Linh district     276,6    236,3    284,4   672,3    458,0
                         Đakrông - Dakrong district      1412,3   3770,6   3834,6   4167,1   4190,7
                         Cam Lộ - Cam Lo district         366,0    471,8    573,2   622,5    947,3
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   1480,7   1339,7   1376,8   1404,2   1508,0
                         Hải Lăng - Hai Lang district    1977,0   1835,5   1804,9   1761,8   2135,2
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -



                        131
                                 Diện tích khoai lang
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of sweet potatoes by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2014     2015     2016    2017

                            TỔNG SỐ - TOTAL              3199,5   2612,7   2358,2   2439,1   2492,1
                         Đông Hà - Dong Ha city            39,0     25,7     11,9    19,0     14,1
                         Quảng Trị - Quang Tri town         6,5     10,1      7,5     8,1     10,0
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   690,0    679,0    603,6   588,5    523,7
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district    95,5    137,7    108,6    65,2     55,4
                         Gio Linh - Gio Linh district     480,0    310,9    310,1   409,4    489,1
                         Đakrông - Dakrong district       160,8    119,4    103,7   121,0    111,8
                         Cam Lộ - Cam Lo district          79,1     14,7     16,7     4,0     12,0
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   799,5   586,0   576,0   559,3   553,0
                         Hải Lăng - Hai Lang district     849,1    729,2    620,1   664,6    723,0
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -



                                                           270
   270   271   272   273   274   275   276   277   278   279   280