Page 278 - NIEN GIAM 2017
P. 278

136
                                 Sản lượng sắn
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of cassava by district

                                                                                 ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                           2010    2014     2015     2016    2017



                            TỔNG SỐ - TOTAL             152606,1  192285,8  208822,9  218388,2  207395,7

                         Đông Hà - Dong Ha city           289,0    259,0    247,4       -    166,6


                         Quảng Trị - Quang Tri town      2278,0   2516,0   2657,3   2907,0   2580,0

                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   18272,0   22522,5   23698,0   25195,9   25087,9

                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   67990,0   70418,3   71382,4   77713,4   82302,5


                         Gio Linh - Gio Linh district    6976,6   11080,7   13366,7   12482,0   9090,9

                         Đakrông - Dakrong district     11648,0   26180,6   32976,6   35952,0   36286,3

                         Cam Lộ - Cam Lo district       12556,0   23490,7   27892,5   26679,9   16591,4

                         Triệu Phong - Trieu Phong district   11179,0   12623,6   12360,0   11326,0   10661,0

                         Hải Lăng - Hai Lang district   21417,5   23194,4   24242,0   26132,0   24629,1


                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -























                                                           273
   273   274   275   276   277   278   279   280   281   282   283