Page 277 - NIEN GIAM 2017
P. 277
134
Diện tích sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of cassava by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 9770,0 11771,5 12740,9 12999,3 12295,0
Đông Hà - Dong Ha city 16,5 18,5 17,8 - 11,9
Quảng Trị - Quang Tri town 128,5 139,8 142,1 153,0 134,8
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 1142,0 1365,0 1394,0 1415,5 1393,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 4222,3 4471,0 4461,4 4709,9 5080,4
Gio Linh - Gio Linh district 610,6 761,7 1028,1 970,0 673,4
Đakrông - Dakrong district 862,8 1586,7 1939,8 2054,4 1925,0
Cam Lộ - Cam Lo district 692,0 1236,4 1507,7 1368,2 846,5
Triệu Phong - Trieu Phong district 792,9 836,0 824,0 809,0 789,7
Hải Lăng - Hai Lang district 1302,4 1356,4 1426,0 1519,3 1440,3
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
135
Năng suất sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of cassava by district
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 156,2 163,3 163,9 168,0 168,7
Đông Hà - Dong Ha city 175,2 140,0 139,0 - 140,0
Quảng Trị - Quang Tri town 177,3 180,0 187,0 190,0 191,4
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 160,0 165,0 170,0 178,0 180,1
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 161,0 157,5 160,0 165,0 162,0
Gio Linh - Gio Linh district 114,3 145,5 130,0 128,7 135,0
Đakrông - Dakrong district 135,0 165,0 170,0 175,0 188,5
Cam Lộ - Cam Lo district 181,4 190,0 185,0 195,0 196,0
Triệu Phong - Trieu Phong district 141,0 151,0 150,0 140,0 135,0
Hải Lăng - Hai Lang district 164,4 171,0 170,0 172,0 171,0
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
272