Page 271 - NIEN GIAM 2017
P. 271

122
                                 Diện tích lúa hè thu
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of autumn paddy by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2014     2015     2016    2017
                            TỔNG SỐ - TOTAL             21297,1   22273,2   20118,5   22157,9   22503,4
                         Đông Hà - Dong Ha city          1048,7   1029,4    886,8   1001,2   985,3
                         Quảng Trị - Quang Tri town       286,1    253,6    262,4   265,9    260,4
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   3028,0   2985,5   2599,5   2840,0   2928,0
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   866,3    981,3    784,4   657,2    724,8
                         Gio Linh - Gio Linh district    3076,1   3460,3   2155,7   3604,2   3743,6
                         Đakrông - Dakrong district       340,0    440,6    430,2   430,1    444,7
                         Cam Lộ - Cam Lo district        1111,8   1306,2   1151,1   1326,6   1372,1
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   5100,1   5214,1   5224,1   5386,3   5380,1
                         Hải Lăng - Hai Lang district    6440,0   6602,2   6624,3   6646,4   6664,4
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -



                        123
                                 Năng suất lúa hè thu
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Yield of autumn paddy by district

                                                                          ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                                                           2010    2014     2015     2016    2017

                            TỔNG SỐ - TOTAL                40,9     51,0     49,2    51,9     42,3
                         Đông Hà - Dong Ha city            32,9     41,8     36,0    43,2     29,5
                         Quảng Trị - Quang Tri town        42,6     50,7     48,5    51,9     47,0
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district    38,3     51,0     45,7    47,3     47,0
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district    34,3     35,0     35,0    36,8     37,2
                         Gio Linh - Gio Linh district      39,9     47,8     40,6    44,9     35,2
                         Đakrông - Dakrong district        32,5     37,6     37,7    38,6     38,8
                         Cam Lộ - Cam Lo district          33,0     48,0     45,0    46,0     22,2
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   40,9   50,8    51,5    53,5     43,8
                         Hải Lăng - Hai Lang district      46,5     58,1     56,5    61,0     49,7
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -



                                                           266
   266   267   268   269   270   271   272   273   274   275   276