Page 272 - NIEN GIAM 2017
P. 272
124
Sản lượng lúa hè thu
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of autumn paddy by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 87107,4 113597,6 98983,0 114891,2 95177,3
Đông Hà - Dong Ha city 3452,0 4302,9 3192,5 4325,2 2906,6
Quảng Trị - Quang Tri town 1220,0 1286,0 1272,8 1379,9 1223,9
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 11594,0 15230,5 11879,5 13437,1 13761,6
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 2969,4 3434,6 2745,4 2421,1 2696,3
Gio Linh - Gio Linh district 12287,3 16557,5 8759,5 16192,3 13177,5
Đakrông - Dakrong district 1105,0 1656,7 1621,9 1660,2 1725,4
Cam Lộ - Cam Lo district 3670,1 6269,8 5180,0 6102,4 3046,1
Triệu Phong - Trieu Phong district 20859,0 26487,6 26904,1 28816,7 23544,5
Hải Lăng - Hai Lang district 29950,6 38372,0 37427,3 40556,3 33095,4
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
125
Diện tích lúa mùa
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of winter paddy/autumn and winter paddy by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 2604,0 2345,1 1970,2 1902,2 2046,3
Đông Hà - Dong Ha city - - - - -
Quảng Trị - Quang Tri town - - - - -
Vĩnh Linh - Vinh Linh district - - - - -
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 1084,0 1140,1 950,8 872,0 969,5
Gio Linh - Gio Linh district - - - - -
Đakrông - Dakrong district 1520,0 1205,0 1019,4 1030,2 1076,8
Cam Lộ - Cam Lo district - - - - -
Triệu Phong - Trieu Phong district - - - - -
Hải Lăng - Hai Lang district - - - - -
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
267