Page 279 - NIEN GIAM 2017
P. 279

137
                                 Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm
                                 Planted area and production of some annual crops


                                                              2010   2014    2015    2016    2017
                         Diện tích - Area (Ha)
                           Mía - Sugar-cane                   74,0    71,5    69,4    77,7    73,2

                           Thuốc lá, thuốc lào
                           Tobacco, pipe tobacco              29,1    15,4     7,8     7,3     6,2
                           Cây lấy sợi - Fiber                   -       -       -       -       -
                           Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops   4927,4   4357,6   4042,6   4047,0   3923,0

                           Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh
                           Vegetables, flowers and
                           ornamental plants                6762,4   6919,8   6985,4   6904,8   7113,4
                             Rau, đậu các loại - Vegetables   6706,8   6828,5   6890,8   6840,6   7046,9

                             Hoa, cây cảnh
                             Flowers and ornamental plants    55,6    91,3    94,6    64,2    66,5
                           Cây hàng năm khác
                           Others annual crops               616,0   685,1   953,3   790,4   830,8
                         Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)
                           Mía - Sugar-cane                 1428,1   2079,5   2031,0   2300,2   2363,2
                           Thuốc lá, thuốc lào
                           Tobacco, pipe tobacco              14,8     8,0     4,0     3,5     2,8
                           Cây lấy sợi - Fiber                   -       -       -       -       -
                           Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops   8928,4   7868,6   8093,8   7670,0   7592,8
                           Trong đó:  Lạc - Peanut          8834,6   7783,3   8025,1   7613,1   7529,0
                                              Vừng - Sesame   62,1    68,2    62,7    52,6    57,2

                           Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh
                           Vegetables, flowers and
                            ornamental plants              47381,6  53596,5  63265,5  59885,1   63987,5
                             Rau, đậu các loại - Vegetables   47381,6  50757,5  50392,5  51013,6   54069,6
                             Hoa, cây cảnh
                             Flowers and ornamental plants       -   2839,0  12873,0   8871,5   9917,9









                                                           274
   274   275   276   277   278   279   280   281   282   283   284