Page 280 - NIEN GIAM 2017
P. 280
138
Diện tích cây hàng năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of some annual crops by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 79109,2 82718,2 80876,6 83321,6 83701,0
Đông Hà - Dong Ha city 2657,2 2614,2 2370,4 2412,9 2408,6
Quảng Trị - Quang Tri town 1015,0 943,3 980,3 962,3 965,2
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 12988,0 13757,0 13437,9 13750,5 13663,9
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 9050,0 9192,5 8652,1 8419,7 8966,1
Gio Linh - Gio Linh district 10163,6 10984,2 9866,8 11618,9 11503,5
Đakrông - Dakrong district 5920,0 6679,1 6772,5 6988,3 7038,5
Cam Lộ - Cam Lo district 4598,4 5337,4 5609,0 5637,9 5327,9
Triệu Phong - Trieu Phong district 15410,0 15567,2 15620,2 15951,5 16011,1
Hải Lăng - Hai Lang district 17307,0 17643,3 17567,4 17579,6 17816,2
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
275