Page 270 - NIEN GIAM 2017
P. 270
120
Năng suất lúa đông xuân
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of spring paddy by district
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 52,4 55,9 54,2 56,9 56,8
Đông Hà - Dong Ha city 52,5 56,9 51,6 53,1 54,8
Quảng Trị - Quang Tri town 48,0 52,0 51,0 50,0 55,5
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 51,6 54,2 52,5 53,6 54,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 38,5 37,6 39,0 42,1 40,4
Gio Linh - Gio Linh district 53,8 57,2 50,5 57,5 56,0
Đakrông - Dakrong district 39,0 40,5 42,5 43,0 43,5
Cam Lộ - Cam Lo district 50,5 56,1 52,0 57,2 56,6
Triệu Phong - Trieu Phong district 53,1 55,8 55,0 56,0 56,1
Hải Lăng - Hai Lang district 55,1 60,2 61,2 63,1 63,1
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
121
Sản lượng lúa đông xuân
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of spring paddy by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 126384,3 143005,4 138497,5 146301,0 146158,1
Đông Hà - Dong Ha city 5864,2 6328,4 5641,4 5710,4 5743,9
Quảng Trị - Quang Tri town 1612,0 1491,0 1463,0 1421,0 1532,9
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 19416,0 21694,6 20989,5 21560,4 21794,4
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 3794,0 4152,2 4304,0 3720,5 3619,4
Gio Linh - Gio Linh district 20562,2 25477,5 22248,7 26431,9 26205,8
Đakrông - Dakrong district 1961,7 2257,9 2335,8 2368,4 2416,4
Cam Lộ - Cam Lo district 7099,4 8473,8 7852,5 8634,9 8465,6
Triệu Phong - Trieu Phong district 29488,0 31888,0 31722,9 33240,5 33130,0
Hải Lăng - Hai Lang district 36586,8 41242,0 41939,7 43213,0 43249,7
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
265