Page 269 - NIEN GIAM 2017
P. 269
118
Sản lượng lúa cả năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of paddy by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 215827,5 258748,8 239367,0 263054,1 243381,8
Đông Hà - Dong Ha city 9316,2 10631,3 8833,9 10035,6 8650,5
Quảng Trị - Quang Tri town 2832,0 2777,0 2735,8 2800,9 2756,8
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 31010,0 36925,1 32869,0 34997,5 35556,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 7883,2 8840,9 8171,3 7179,3 7479,1
Gio Linh - Gio Linh district 32849,5 42035,0 31008,2 42624,2 39383,3
Đakrông - Dakrong district 4282,7 4806,3 4722,3 4852,8 5024,8
Cam Lộ - Cam Lo district 10769,5 14743,6 13032,5 14737,3 11511,7
Triệu Phong - Trieu Phong district 50347,0 58375,6 58627,0 62057,2 56674,5
Hải Lăng - Hai Lang district 66537,4 79614,0 79367,0 83769,3 76345,1
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
119
Diện tích lúa đông xuân
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of spring paddy by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 24129,4 25594,4 25568,0 25695,6 25752,6
Đông Hà - Dong Ha city 1117,0 1112,2 1093,3 1074,4 1049,1
Quảng Trị - Quang Tri town 336,0 286,7 286,8 284,2 276,2
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 3765,8 4002,7 3998,0 4024,0 4036,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 985,8 1104,0 1103,6 883,2 896,5
Gio Linh - Gio Linh district 3821,7 4456,4 4405,9 4592,9 4679,6
Đakrông - Dakrong district 503,0 557,5 549,6 550,8 555,5
Cam Lộ - Cam Lo district 1406,8 1510,5 1510,1 1509,6 1495,7
Triệu Phong - Trieu Phong district 5552,0 5714,7 5767,8 5932,5 5905,5
Hải Lăng - Hai Lang district 6641,3 6849,7 6852,9 6844,0 6858,5
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
264