Page 268 - NIEN GIAM 2017
P. 268

116
                                 Diện tích lúa cả năm
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of paddy by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2014     2015     2016    2017
                            TỔNG SỐ - TOTAL             48030,5   50212,7   47656,7   49755,7   50302,3
                         Đông Hà - Dong Ha city          2165,7   2141,6   1980,1   2075,6   2034,4
                         Quảng Trị - Quang Tri town       622,1    540,3    549,2   550,1    536,6
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   6793,8   6988,2   6597,5   6864,0   6964,0
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   2936,1   3225,4   2838,8   2412,4   2590,8
                         Gio Linh - Gio Linh district    6897,8   7916,7   6561,6   8197,1   8423,2
                         Đakrông - Dakrong district      2361,1   2203,1   1999,2   2011,1   2077,0
                         Cam Lộ - Cam Lo district        2518,6   2816,7   2661,2   2836,2   2867,8
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   10652,0   10928,8   10991,9   11318,8   11285,6
                         Hải Lăng - Hai Lang district   13083,3   13451,9   13477,2   13490,4   13522,9
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -



                        117
                                 Năng suất lúa cả năm
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Yield of paddy by district

                                                                          ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                                                           2010    2014     2015     2016    2017

                            TỔNG SỐ - TOTAL                44,9     51,5     50,2    52,9     48,4
                         Đông Hà - Dong Ha city            43,0     49,6     44,6    48,4     42,5
                         Quảng Trị - Quang Tri town        45,5     51,4     49,8    50,9     51,4
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district    45,6     52,8     49,8    51,0     51,1
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district    26,8     27,4     28,8    29,8     28,9
                         Gio Linh - Gio Linh district      47,6     53,1     47,3    52,0     46,8
                         Đakrông - Dakrong district        18,1     21,8     23,6    24,1     24,2
                         Cam Lộ - Cam Lo district          42,8     52,3     49,0    52,0     40,1
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   47,3   53,4    53,3    54,8     50,2
                         Hải Lăng - Hai Lang district      50,9     59,2     58,9    62,1     56,5
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -



                                                           263
   263   264   265   266   267   268   269   270   271   272   273