Page 82 - môc lôc
P. 82

32     Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm

                 phân theo nghề nghiệp và theo vị thế việc làm
                 Annual employed population at 15 years of age and above
                 by occupation and by status in employment

                                                            Đơn vị tính: Người - Unit: Person

                                                 2019    2020   2021   2022   Sơ bộ
                                                                               Prel.
                                                                               2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                      340414  336317  321345  326420  327016

          Phân theo nghề nghiệp - By occupation
          Nhà lãnh đạo - Leaders/managers        4792    4708   4752   4945    5277

          Chuyên môn kỹ thuật bậc cao
          High level professionals              25753   25560   25886   26938   27593

          Chuyên môn kỹ thuật bậc trung
          Mid-level professionals               10206    9753   10120   12627   11976

          Nhân viên - Clerks                     6193    6036   6350   6102    7344
          Dịch vụ cá nhân, bảo vệ, bán hàng
          Personal services, protective workers
          and sales worker                      55576   53847   56558   67132   65678
          Nghề trong nông, lâm, ngư nghiệp
          Skilled agricultural, forestry and fishery workers   23828   20441   19834   18361   20911
          Thợ thủ công và các thợ khác có liên quan
          Craft and related trade workers       41305   42889   40147   38756   42952
          Thợ lắp ráp và vận hành máy móc, thiết bị
          Plant and machine operators and assemblers   21605   23560   25886   23437   23832
          Nghề giản đơn - Unskilled occupations   150387  148673  130892  127126  120247
          Khác - Other                            769    850     920    996    1206

          Phân theo vị thế việc làm
          By status in employment
          Làm công ăn lương - Wage worker      116422  115020  117280  121287  121053

          Chủ cơ sở sản xuất kinh doanh - Employer   6127   6054   6282   6552   6844
          Tự làm - Own account worker          163058  161096  147458  149090  152273

          Lao động gia đình - Unpaid familly worker   54807   54147   50325   49491   46846


                                             85
   77   78   79   80   81   82   83   84   85   86   87