Page 87 - môc lôc
P. 87

38
                 Thu nhập bình quân của lao động
                 đang làm việc phân theo ngành kinh tế
                 Average income of employed population
                 by kinds of economic activity

                                              ĐVT: Nghìn đồng/tháng - Unit: Thousand dongs/month
                                                  2019   2020    2021   2022   Sơ bộ
                                                                               Prel
                                                                               2023


           TỔNG SỐ - TOTAL                       4259,2  4035,9   4614,0  5236,8  5617,5
           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
           Agriculture, forestry and fishing     2823,3  2838,0   3089,6  3497,2  3617,2
           Khai khoáng - Mining and quarrying    5667,4  5988,5   5480,3  6462,6  5715,1
           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   4914,6  5618,0   5383,6  5765,3  6506,1

           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi
           nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam
           and air conditioning supply          10208,6  9514,2   9031,0  8928,0  10086,3
           Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
           rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste
           management and remediation activities   5533,5  5359,8   4806,0  5300,5  7889,8

           Xây dựng - Construction               5833,4  5528,6   6848,0  7501,6  7822,3
           Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
           và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
           repair of motor vehicles and motorcycles    5680,6  4934,9   6357,0  6878,8  7110,1
           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   6836,3  5927,7   5985,4  7295,5  8886,8

           Dịch vụ lưu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities   4317,9  3750,4   4440,3  5182,2  5825,3

           Thông tin và truyền thông
           Information and communication         7779,3  8379,3  10581,1  8133,8  10984,1
           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   8342,4  8098,9   9470,7  9911,1  10330,7
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                7896,6  8866,8   9150,0  7408,6  7115,6
           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   8649,6  5885,1   8109,7  7753,7  9608,5




                                             90
   82   83   84   85   86   87   88   89   90   91   92