Page 86 - môc lôc
P. 86
19
(Tiếp theo) Tỷ suất nhập cƣ, xuất cƣ và di cƣ thuần
phân theo giới tính
(Cont.) In-migration, out-migration and net-migration rates
by sex
Đơn vị tính - Unit: ‰
Tổng số Phân theo giới tính - By sex
Total
Nam - Male Nữ - Female
Tỷ suất di cƣ thuần - Net-migration rate
2015 -5,8 -6,3 -5,2
2016 -5,3 -7,4 -3,3
2017 -3,8 -3,8 -3,9
2018 -2,6 -2,4 -2,7
2019 -2,6 -2,4 -2,7
2020 -3,3 -3,1 -3,4
2021 8,1 9,8 6,4
2022 -2,3 -4,7 -0,1
Sơ bộ - Prel. 2023 -2,9 -1,1 -4,5
84