Page 86 - môc lôc
P. 86

37     (Tiếp theo) Năng suất lao động xã hội

                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Labour productivity by kinds of economic activity

                                                ĐVT: Triệu đồng/lao động - Unit: Mill.dongs/person
                                                2019   2020    2021    2022   Sơ bộ
                                                                               Prel.
                                                                               2023

          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   124,5   100,0   93,7   109,5   120,8
          Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị
          - xã hội, quản lý Nhà nước, ANQP và bảo đảm
          xã hội bắt buộc - Activities of Comunist Party,
          socio-political organizations;public
          administration and defence; compulsory security   150,2   155,6   171,3   178,0   188,6
          Giáo dục và đào tạo - Education and training   132,6   142,1   148,9   157,7   169,2

          Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
          Human health and social work activities   172,8   208,4   264,6   215,1   186,0

          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation    98,1   119,1   117,7   127,6   147,5

          Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   67,5   55,4   61,0   65,6   74,6
          Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
          gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
          tự tiêu dùng của hộ gia đình
          Activities of households as employers;
          undifferentiated goods and services-producing
          activities of households for own use   18,9   16,1    14,9   12,6    11,8





















                                             89
   81   82   83   84   85   86   87   88   89   90   91