Page 77 - môc lôc
P. 77

9
              Dân số trung bình
              phân theo huyện/thị xã/thành phố
              Average population by district

                                                                 ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                              Sơ bộ
                                               2019    2020    2021    2022    Prel.
                                                                               2023


          TỔNG SỐ - TOTAL                    633440  637386  647790  650946  654198


          TP. Đông Hà - Dong Ha city          96216   98040  100439  101248  102477

          TX. Quảng Trị - Quang Tri town      23408   23600   24091   24030   24170

          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   87526   87885   88409   88474   88302

          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   91114   92002   94033   94960   96122


          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   75335   75864   76943   77269   77347

          Huyện Đakrông - Dakrong district    43363   44299   45405   46140   46886

          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district      47621   47821   48953   48976   48569

          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   88906   89087   90030   90150   90255


          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   79605   78433   79127   79260   79560

          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district        346     355     360     439     510





















                                             75
   72   73   74   75   76   77   78   79   80   81   82