Page 81 - môc lôc
P. 81
13
Dân số trung bình nông thôn
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Average rural population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 437068 430523 436830 438360 439946
TP. Đông Hà - Dong Ha city - - - - -
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 3977 4021 4113 4196 4222
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 64342 62495 62732 62628 62469
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 66742 66918 68531 69175 70128
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 61619 62144 62940 63036 63159
Huyện Đakrông - Dakrong district 38594 39448 40515 41162 41752
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 40587 40689 41686 41880 41529
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 84600 84675 85610 85403 85460
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 76261 69778 70343 70441 70717
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district 346 355 360 439 510
79