Page 85 - môc lôc
P. 85

37
                 Năng suất lao động xã hội phân theo ngành kinh tế
                 Labour productivity by kinds of economic activity

                                                ĐVT: Triệu đồng/lao động - Unit: Mill.dongs/person

                                                2019    2020   2021    2022   Sơ bộ
                                                                               Prel.
                                                                               2023


          TỔNG SỐ - TOTAL                       93,7   100,1   116,7   129,7   142,0
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing     44,4    49,7    58,0   61,4    65,3
          Khai khoáng - Mining and quarrying    306,7   321,3   314,0   313,4   315,6

          Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   99,8   107,3   115,1   122,0   131,8
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
          hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas,
          steam and air conditioning supply     786,8   687,2   777,1   1747,2   2263,6
          Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
          rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
          waste management and remediation activities   141,6   168,5   124,8   115,8   127,7

          Xây dựng - Construction               126,7   127,6   159,6   180,8   189,6
          Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
          và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
          trade; repair of motor vehicles and motorcycles    72,8   81,4   88,0   95,4   106,0

          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   78,3   73,3   76,1   78,2   93,2
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   59,9   54,9   56,5   69,9   85,0

          Thông tin và truyền thông
          Information and communication         716,9   964,0   950,2   758,7   780,7

          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   386,1   402,4   449,4   773,9   906,2

          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities               7188,3   7732,0   8010,2   1854,5   5609,0
          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   727,0   767,3   742,5   640,4   628,2








                                             88
   80   81   82   83   84   85   86   87   88   89   90