Page 78 - môc lôc
P. 78

10
                 Dân số trung bình nam
                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                 Average male population by district

                                                                 ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                              Sơ bộ
                                               2019    2020    2021    2022    Prel.
                                                                               2023


          TỔNG SỐ - TOTAL                    314056  316012  321786  324027  325830


          TP. Đông Hà - Dong Ha city          47762   48746   50119   50523   51140

          TX. Quảng Trị - Quang Tri town      11505   11645   11939   11941   12071

          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   43067   43294   43660   43920   43841

          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   45858   46203   47069   47475   48077


          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   37494   37612   38107   38423   38464

          Huyện Đakrông - Dakrong district    22028   22298   22900   23186   23549

          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district      23715   23824   24477   24418   24233

          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   43697   43860   44500   44746   44797


          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   38688   38283   38763   39014   39206

          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district        242     247     252     381     452





















                                             76
   73   74   75   76   77   78   79   80   81   82   83