Page 78 - môc lôc
P. 78

30     Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm

                 phân theo ngành kinh tế
                 Annual employed population at 15 years of age and above
                 by kinds of economic activity

                                                            Đơn vị tính: Người - Unit: Person
                                                2019    2020   2021    2022   Sơ bộ
                                                                               Prel.
                                                                               2023


          TỔNG SỐ - TOTAL                     340414  336317  321345  326420  327016
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing   151825   149998   135849   134669   135293
          Khai khoáng - Mining and quarrying    1092    1172    1190   1202          1252
          Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   30448   29613   30623   32281        31820
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
          hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning supply   1330   1314   2560   2062          1970

          Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
          rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
          waste management and remediation activities   823   894   980   1015            987

          Xây dựng - Construction              27072   29040   28864   29242        28887
          Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
          và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
          trade; repair of motor vehicles and motorcycles    51353   48899   47661   49744   50335
          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   10357   11039   10249   11344        10684
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   18118   16393   15822   16134     16512
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication         2337    1756    1771   2421     2571
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   3419   3453   3498   2269       2153
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                 182     180    183     840            314

          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   698   720   789   978          1070






                                             81
   73   74   75   76   77   78   79   80   81   82   83