Page 79 - môc lôc
P. 79

11
                 Dân số trung bình nữ
                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                 Average female population by district

                                                                 ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                              Sơ bộ
                                             2019     2020    2021     2022    Prel.
                                                                               2023


          TỔNG SỐ - TOTAL                   319384   321374   326004   326919   328368


          TP. Đông Hà - Dong Ha city         48454   49294   50320    50725   51337

          TX. Quảng Trị - Quang Tri town     11903   11955   12152    12089   12099

          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   44459   44591   44749   44554   44461

          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   45256   45799   46964   47485   48045


          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   37841   38252   38836   38846   38883

          Huyện Đakrông - Dakrong district   21335   22001   22505    22954   23337

          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district     23906   23997   24476    24558   24336

          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   45209   45227   45530   45404   45458


          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   40917   40150   40364   40246   40354

          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district      104      108     108      58       58





















                                             77
   74   75   76   77   78   79   80   81   82   83   84