Page 80 - môc lôc
P. 80

31
                 Cơ cấu lao động từ 15 tuổi trở lên
                 đang làm việc hàng năm phân theo ngành kinh tế
                 Structure of annual employed population at 15 years of age
                 and above by kinds of economic activity

                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                                2019    2020   2021    2022   Sơ bộ
                                                                               Prel.
                                                                               2023


          TỔNG SỐ - TOTAL                      100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing     44,60   44,60   42,27   41,26   41,37
          Khai khoáng - Mining and quarrying    0,32    0,35    0,37   0,37    0,38

          Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   8,94   8,81   9,53   9,89   9,73
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
          hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas,
          steam and air conditioning supply     0,39    0,39    0,80   0,63    0,60

          Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
          rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
          waste management and remediation activities   0,24   0,27   0,30   0,31   0,30
          Xây dựng - Construction               7,95    8,64    8,98   8,96    8,83

          Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
          và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
          trade; repair of motor vehicles and motorcycles    15,09   14,54   14,83   15,24   15,39
          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   3,04   3,28   3,19   3,48   3,27

          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   5,32   4,87   4,92   4,94   5,05
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication         0,69    0,52    0,55   0,74    0,79
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   1,00   1,03   1,09   0,70   0,66
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                0,05    0,05    0,06   0,26    0,10
          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   0,21   0,21   0,25   0,30   0,33



                                             83
   75   76   77   78   79   80   81   82   83   84   85