Page 80 - môc lôc
P. 80
12
Dân số trung bình thành thị
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Average urban population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 196372 206863 210960 212586 214252
TP. Đông Hà - Dong Ha city 96216 98040 100439 101248 102477
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 19431 19579 19978 19834 19948
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 23184 25390 25677 25846 25833
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 24372 25084 25502 25785 25994
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 13716 13720 14003 14233 14188
Huyện Đakrông - Dakrong district 4769 4851 4890 4978 5134
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 7034 7132 7267 7096 7040
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 4306 4412 4420 4747 4795
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 3344 8655 8784 8819 8843
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
78