Page 84 - môc lôc
P. 84
17
Tỷ suất chết của trẻ em dƣới một tuổi phân theo giới tính
Infant mortality rate by sex
ĐVT: Trẻ em dưới 1 tuổi tử vong/1.000 trẻ sinh sống
Unit: Infant deaths per 1,000 live births
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Nam - Male Nữ - Female
2015 31,9 35,4 28,2
2016 31,3 34,8 27,7
2017 30,9 34,3 27,2
2018 30,7 34,1 27,1
2019 30,2 33,6 26,6
2020 30,7 33,9 27,0
2021 26,7 29,8 23,4
2022 20,9 23,4 18,2
Sơ bộ - Prel. 2023 20,1 22,6 17,5
18
Tỷ suất chết của trẻ em dƣới năm tuổi phân theo giới tính
Under-five mortality rate by sex
ĐVT: Trẻ em dưới 5 tuổi tử vong/1.000 trẻ sinh sống
Unit: Under - five deaths per 1,000 live births
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Nam - Male Nữ - Female
2015 49,0 60,9 36,5
2016 48,1 59,8 35,8
2017 47,4 58,9 35,1
2018 47,1 58,6 34,9
2019 46,3 57,7 34,3
2020 47,1 58,6 34,6
2021 40,7 51,1 29,7
2022 35,0 44,9 24,4
Sơ bộ - Prel. 2023 30,4 38,8 21,5
82