Page 74 - môc lôc
P. 74
7
Số hộ phân theo thành thị, nông thôn và theo số thành viên
Number of households by residence and by number of members
Đơn vị tính: Hộ - Unit: Households
2019 2020 2021 2022 Sơ bộ
Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 168495 171796 174518 176239 178036
Phân theo thành thị, nông thôn
By residence
Thành thị - Urban 51528 52760 57933 57072 58786
Nông thôn - Rural 116967 119036 116585 119167 119250
Phân theo số thành viên
By number of members
1 người - 1 person 14033 14725 15909 16835 18123
2-4 người - 2-4 person 102326 106647 107263 108269 106780
Từ 5 người trở lên - From 5 people or more 52136 50424 51346 51135 53133
72