Page 73 - môc lôc
P. 73
6 Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2023
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area, population and population density in 2023 by district
Diện tích Dân số trung bình Mật độ dân số
2
Area (Người) (Người/km )
2
(Km ) Average population Population
(Person) density
2
(Person/km )
TỔNG SỐ - TOTAL 4701,23 654198 139
TP. Đông Hà - Dong Ha city 73,09 102477 1402
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 72,82 24170 332
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 619,99 88302 142
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 1152,36 96122 83
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 470,88 77347 164
Huyện Đakrông - Dakrong district 1184,83 46886 40
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 344,21 48569 141
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 353,39 90255 255
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 427,36 79560 186
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district 2,30 510 222
71