Page 434 - môc lôc
P. 434
230
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng
và đô la Mỹ khu vực thành thị các tháng năm 2023
so với kỳ gốc 2019
(Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
index in urban in 2023 as compared to base period 2019
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
July Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 113,01 113,97 114,59 114,59 114,89 114,55
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 118,80 119,73 120,78 120,97 120,95 120,65
Lương thực - Food 122,92 126,37 129,35 130,70 136,63 141,50
Thực phẩm - Foodstuff 114,95 115,36 116,30 116,40 115,49 114,30
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 125,24 126,45 127,11 127,11 127,11 127,16
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 120,38 121,41 121,41 121,51 121,57 121,57
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 109,44 109,95 110,07 110,28 110,48 110,67
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 111,98 112,73 113,09 113,33 112,63 112,62
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 109,69 109,58 109,86 109,92 109,97 109,85
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services 101,52 101,52 101,52 101,52 108,50 108,53
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 101,87 101,87 101,87 101,87 111,66 111,66
Giao thông - Transport 108,49 112,39 113,98 112,94 113,15 111,00
Bưu chính viễn thông
Post and Telecommunication 97,41 97,37 97,35 97,34 97,32 97,31
Giáo dục - Education 116,93 117,50 117,53 117,53 117,53 117,53
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 117,18 117,18 117,18 117,18 117,18 117,18
Văn hóa, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 105,18 105,13 105,15 105,13 105,13 105,12
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 113,26 113,24 113,26 113,31 113,95 114,00
Chỉ số giá vàng - Gold price index 172,15 172,84 175,68 178,50 180,92 189,22
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 102,17 102,71 104,32 105,56 105,61 104,92
426