Page 429 - môc lôc
P. 429

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
          228
                     khu vực thành thị các tháng năm 2023
                     so với cùng kỳ năm trƣớc
                     Consumer price index, gold and USD price index in urban
                     area of months in 2023 compared with the same period
                     of previous year
                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                           Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                           Jan.   Feb.   Mar.   Apr.   May    June
          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index            106,03  105,11  104,41  103,83  102,82  102,32
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff              108,86  106,44  107,01  106,92  105,45  105,76
             Lương thực - Food            101,10  100,91  101,07  102,31  102,95  103,87
             Thực phẩm - Foodstuff        108,85  105,38  105,87  104,71  103,46  103,94
             Ăn uống ngoài gia đình
             Meals and drinking out       111,56  110,47  111,32  112,98  110,30  110,03
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette          108,97  108,31  106,80  106,55  105,03  105,09
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat          104,49  104,40  103,55  103,19  103,23  103,01
          Nhà ở và vật liệu xây dựng
          Housing and construction materials   105,17  106,20  104,59  102,94  103,39  102,62
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   104,34  104,12  104,24  103,40  102,69  102,63
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicine and health care services   100,00  100,00  100,00  100,00  100,00  100,00
             Trong đó: Dịch vụ y tế
             In which: Health care services      100,00  100,00  100,00  100,00  100,00  100,00
          Giao thông - Transport          105,36  104,12   99,28   97,71   92,75   89,00
          Bưu chính viễn thông
          Post and Telecommunication       99,63   99,63   99,62   99,65  100,09  100,07
          Giáo dục - Education            106,94  106,93  106,73  106,74  106,74  106,63
             Trong đó: Dịch vụ giáo dục
             In which: Education services   107,17  107,17  107,17  107,17  107,17  107,17
          Văn hóa, thể thao, giải trí
          Culture, sport, entertainments   100,80  100,60  100,70   99,64  103,19  103,12
          Hàng hóa và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   104,47  103,76  103,51  103,12  103,15  102,99
          Chỉ số giá vàng - Gold price index   108,83  107,81   99,85   96,66   95,92   96,78
          Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   103,38  103,90  103,78  102,72  102,09  101,37

                                             421
   424   425   426   427   428   429   430   431   432   433   434