Page 436 - môc lôc
P. 436
231
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
các tháng năm 2023 so với kỳ gốc 2019
(Cont.) Monthly consumer price index in rural area in 2023
as compared to base period 2019
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
July Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 113,22 114,08 114,68 114,71 115,21 114,66
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 120,72 121,50 122,67 122,93 122,78 121,78
Lương thực - Food 120,40 123,97 128,19 130,17 135,61 139,47
Thực phẩm - Foodstuff 119,24 119,67 120,57 120,58 119,39 117,30
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 126,65 126,65 126,65 126,65 126,65 126,65
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 119,11 119,11 119,11 119,55 119,75 119,75
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 103,00 103,44 103,44 103,67 103,85 104,01
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 115,38 116,06 116,40 116,71 116,06 116,03
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 109,56 109,55 109,57 109,58 109,64 109,58
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services 101,59 101,59 101,59 101,59 109,12 109,14
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 102,08 102,08 102,08 102,08 112,63 112,63
Giao thông - Transport 109,78 114,12 115,37 114,05 114,50 111,86
Bưu chính viễn thông
Post and Telecommunication 98,09 98,09 98,08 98,08 98,08 98,07
Giáo dục - Education 115,32 115,97 116,61 116,61 116,61 116,61
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 115,65 115,65 115,65 115,65 115,65 115,65
Văn hóa, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 101,61 101,47 101,49 101,54 101,54 101,47
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 109,27 109,27 109,28 109,32 109,42 110,73
428