Page 430 - môc lôc
P. 430

228
                     (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng
                     và đô la Mỹ khu vực thành thị các tháng năm 2023
                     so với cùng kỳ năm trƣớc
                     (Cont.) Consumer price index, gold and USD price index
                     in urban area of months in 2023 compared with the same
                     period of previous year
                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                          Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
                                          July   Aug.   Sep.    Oct.   Nov.   Dec.
          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index            101,86  102,78  103,46  103,66  103,10  102,90
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff              103,64  103,95  104,95  105,02  104,63  104,32
             Lương thực - Food            103,33  106,08  109,43  109,98  114,91  118,82
             Thực phẩm - Foodstuff        102,52  102,18  103,02  103,04  101,64  100,55
             Ăn uống ngoài gia đình
             Meals and drinking out       105,96  106,77  107,33  107,33  107,33  107,37
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette          105,07  105,66  105,46  105,54  103,78  103,55
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat          101,69  102,10  102,17  102,27  102,26  101,83
          Nhà ở và vật liệu xây dựng
          Housing and construction materials   103,05  100,50  101,06  101,60  101,27  101,21
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   101,29  101,26  101,14  101,05  101,07  100,78
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicine and health care services   100,00  100,00  100,00  100,00  106,88  106,90
             Trong đó: Dịch vụ y tế
             In which: Health care services      100,00  100,00  100,00  100,00  109,60  109,60
          Giao thông - Transport          90,78   99,86  102,30  103,12  101,66  101,44
          Bưu chính viễn thông
          Post and Telecommunication      99,98   99,99   99,97   99,97   99,95   99,83
          Giáo dục - Education            106,73  107,21  107,13  107,13  100,67  100,67
             Trong đó: Dịch vụ giáo dục
             In which: Education services   107,17  107,17  107,17  107,17  100,00  100,00
          Văn hóa, thể thao, giải trí
          Culture, sport, entertainments   106,31  106,11  106,11  106,12  106,11  106,50
          Hàng hóa và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   105,30  105,37  105,07  105,08  105,67  105,49
          Chỉ số giá vàng - Gold price index   99,06  100,51  102,48  104,55  104,63  109,80
          Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   101,32  101,64  102,67  101,94   98,86  100,98

                                             422
   425   426   427   428   429   430   431   432   433   434   435